--

án ngữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án ngữ

+ verb  

  • To obstruct the access into
    • đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC
      last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án ngữ"
Lượt xem: 794